Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 09/10/2023
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
2 8 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 917451420188ZC 91245 |
| G.Nhất | 31903 |
| G.Nhì | 84892 01956 |
| G.Ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
| G.Tư | 0051 4351 6340 4970 |
| G.Năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
| G.Sáu | 690 719 504 |
| G.Bảy | 35 30 17 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,97 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,274 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.968.955.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
|
1 1 5 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1618171452413ZD 75188 |
| G.Nhất | 80266 |
| G.Nhì | 52602 61671 |
| G.Ba | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
| G.Tư | 9062 2622 7482 2405 |
| G.Năm | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
| G.Sáu | 920 046 064 |
| G.Bảy | 14 18 68 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000940
Kỳ Vé: #000940
|
04 13 36 40 43 52 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
101,882,095,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,617,950,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 101,882,095,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,617,950,050đ |
| Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,576 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,959 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 07/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
4 2 2 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4814215181710ZE 26547 |
| G.Nhất | 41670 |
| G.Nhì | 43744 83152 |
| G.Ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
| G.Tư | 3920 1318 3826 5229 |
| G.Năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
| G.Sáu | 482 573 168 |
| G.Bảy | 38 13 79 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,61 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 716 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,075 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 14.611.984.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
4 9 2 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 914133110206ZF 73121 |
| G.Nhất | 55217 |
| G.Nhì | 58651 16695 |
| G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
| G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
| G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
| G.Sáu | 332 983 794 |
| G.Bảy | 64 68 07 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000939
Kỳ Vé: #000939
|
01 21 33 46 47 53 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
95,566,397,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,916,205,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,566,397,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,916,205,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,328 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 21,903 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
5 3 0 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 151041982916ZG 88733 |
| G.Nhất | 73302 |
| G.Nhì | 24201 85392 |
| G.Ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
| G.Tư | 8037 6603 9356 3574 |
| G.Năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
| G.Sáu | 487 227 763 |
| G.Bảy | 79 14 25 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,09 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,120 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.094.802.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
4 3 2 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 178321041116ZH 53139 |
| G.Nhất | 52986 |
| G.Nhì | 41893 88329 |
| G.Ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
| G.Tư | 5828 4164 7852 0816 |
| G.Năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
| G.Sáu | 973 436 080 |
| G.Bảy | 27 86 49 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000938
Kỳ Vé: #000938
|
03 15 27 29 37 48 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
90,070,410,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,305,540,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 90,070,410,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,305,540,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 898 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,423 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
2 5 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 18141552121113ZK 34556 |
| G.Nhất | 36657 |
| G.Nhì | 57200 24205 |
| G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
| G.Tư | 1239 8305 0646 3939 |
| G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
| G.Sáu | 773 025 899 |
| G.Bảy | 32 47 56 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 18 ngày )
20 ( 13 ngày )
54 ( 13 ngày )
09 ( 12 ngày )
21 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
|



