Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 05/11/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 41,35 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,176 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,837 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 41.347.137.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/11/2023 |
|
2 4 8 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 514191811131016BE 13484 |
| G.Nhất | 62472 |
| G.Nhì | 97647 30290 |
| G.Ba | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
| G.Tư | 6452 9102 3170 3977 |
| G.Năm | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
| G.Sáu | 698 485 457 |
| G.Bảy | 02 44 33 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000952
Kỳ Vé: #000952
|
14 35 37 47 48 50 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,414,096,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,379,344,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,414,096,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,379,344,100đ |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 410 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,029 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 04/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 04/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 04/11/2023 |
|
6 2 7 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 611321412716BD 55858 |
| G.Nhất | 39587 |
| G.Nhì | 14699 14801 |
| G.Ba | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
| G.Tư | 7685 8485 6429 5975 |
| G.Năm | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
| G.Sáu | 407 429 044 |
| G.Bảy | 71 72 28 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 36,82 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,708 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 25,289 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 36.816.190.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
|
3 3 5 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 215131819196BC 65761 |
| G.Nhất | 49344 |
| G.Nhì | 82925 55230 |
| G.Ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
| G.Tư | 9661 3443 1256 0653 |
| G.Năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
| G.Sáu | 932 355 850 |
| G.Bảy | 87 62 24 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000951
Kỳ Vé: #000951
|
09 15 17 21 26 36 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,605,069,000đ
Giá Trị Jackpot 2
3,178,341,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,605,069,000đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,178,341,000đ |
| Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 544 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,173 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 02/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 02/11/2023 |
|
3 1 6 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1213811149187BA 93127 |
| G.Nhất | 54327 |
| G.Nhì | 25283 02829 |
| G.Ba | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
| G.Tư | 2606 9611 1221 0026 |
| G.Năm | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
| G.Sáu | 276 183 585 |
| G.Bảy | 14 12 69 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 34,83 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,456 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,163 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 34.834.282.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/11/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/11/2023 |
|
6 4 8 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1114919127152AZ 20136 |
| G.Nhất | 25965 |
| G.Nhì | 01743 60565 |
| G.Ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
| G.Tư | 5020 6049 2639 2265 |
| G.Năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
| G.Sáu | 398 055 005 |
| G.Bảy | 48 16 35 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000950
Kỳ Vé: #000950
|
10 16 17 28 37 42 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
173,149,875,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,727,385,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 173,149,875,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,727,385,950đ |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,613 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 33,139 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/10/2023 |
|
5 6 3 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 414131213102AY 39267 |
| G.Nhất | 84582 |
| G.Nhì | 62863 95065 |
| G.Ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
| G.Tư | 2594 2141 3225 1854 |
| G.Năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
| G.Sáu | 340 709 936 |
| G.Bảy | 06 08 98 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/10/2023 |
|
2 2 2 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 191861071518AX 34684 |
| G.Nhất | 07449 |
| G.Nhì | 68543 68556 |
| G.Ba | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
| G.Tư | 7503 1183 6318 1975 |
| G.Năm | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
| G.Sáu | 401 623 609 |
| G.Bảy | 36 22 50 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|



