Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 05/10/2025
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 76,15 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 57 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,879 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 45,168 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 76.151.393.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/10/2025 |
|
0 8 0 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1111361191151 38445 |
| G.Nhất | 27255 |
| G.Nhì | 14580 81191 |
| G.Ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| G.Tư | 9486 6361 6087 6117 |
| G.Năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| G.Sáu | 993 271 906 |
| G.Bảy | 69 25 16 14 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001076
Kỳ Vé: #001076
|
22 33 35 36 38 40 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,319,528,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,192,409,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,319,528,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,192,409,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 559 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,218 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 04/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 04/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 04/10/2025 |
|
8 8 5 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 52113595195 40205 |
| G.Nhất | 08072 |
| G.Nhì | 44224 44370 |
| G.Ba | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
| G.Tư | 2232 5414 7342 2266 |
| G.Năm | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
| G.Sáu | 817 665 154 |
| G.Bảy | 05 04 68 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 69,36 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 58 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,616 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 37,993 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 69.356.697.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 03/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 03/10/2025 |
|
3 8 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 920211916979 02109 |
| G.Nhất | 75645 |
| G.Nhì | 05394 01433 |
| G.Ba | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
| G.Tư | 2639 7669 5881 3688 |
| G.Năm | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
| G.Sáu | 904 857 965 |
| G.Bảy | 68 48 77 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001075
Kỳ Vé: #001075
|
01 02 20 24 27 42 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,587,845,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,176,427,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,587,845,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,176,427,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 571 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,630 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 02/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 02/10/2025 |
|
6 5 3 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13287135131913 34147 |
| G.Nhất | 51103 |
| G.Nhì | 49544 86481 |
| G.Ba | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
| G.Tư | 4987 9659 9876 6027 |
| G.Năm | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
| G.Sáu | 967 679 796 |
| G.Bảy | 72 26 44 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 63,18 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 58 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,677 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 29,600 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 63.179.971.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/10/2025 |
|
2 3 3 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 135312131813113 05683 |
| G.Nhất | 38747 |
| G.Nhì | 39877 22237 |
| G.Ba | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
| G.Tư | 1501 7869 5195 6511 |
| G.Năm | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
| G.Sáu | 480 907 816 |
| G.Bảy | 08 56 80 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001074
Kỳ Vé: #001074
|
17 23 34 39 46 52 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
179,058,846,000đ
Giá Trị Jackpot 2
7,500,802,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 179,058,846,000đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 3,750,401,025đ |
| Giải nhất | 5 số | 39 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,792 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 33,985 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 30/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 30/09/2025 |
|
8 3 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 103291011101510 81036 |
| G.Nhất | 16126 |
| G.Nhì | 38769 52002 |
| G.Ba | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G.Tư | 9404 0848 1340 2638 |
| G.Năm | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G.Sáu | 035 512 987 |
| G.Bảy | 72 70 60 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 29/09/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 29/09/2025 |
|
1 1 4 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 611128656146 40750 |
| G.Nhất | 61108 |
| G.Nhì | 69358 90154 |
| G.Ba | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
| G.Tư | 5325 4890 0644 8286 |
| G.Năm | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
| G.Sáu | 675 677 660 |
| G.Bảy | 18 39 85 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
01 ( 14 ngày )
15 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
81 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
64 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
39 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
22 ( 16 ngày )
56 ( 15 ngày )
28 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
76 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
|



