Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 05/03/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,02 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 911 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,310 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.021.254.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
6 5 6 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5231411NM 58118 |
| G.Nhất | 72226 |
| G.Nhì | 98850 15773 |
| G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
| G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
| G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
| G.Sáu | 963 478 989 |
| G.Bảy | 55 01 37 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000847
Kỳ Vé: #000847
|
09 13 23 36 38 54 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,872,652,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,449,102,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,872,652,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,449,102,600đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 657 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,912 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 04/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
8 6 8 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 31291525NP 06743 |
| G.Nhất | 89246 |
| G.Nhì | 53202 56726 |
| G.Ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
| G.Tư | 6109 2529 0747 1139 |
| G.Năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
| G.Sáu | 717 825 425 |
| G.Bảy | 96 47 10 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,52 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 792 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,455 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.518.471.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
9 7 6 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 11153132NQ 37856 |
| G.Nhất | 94473 |
| G.Nhì | 55952 43597 |
| G.Ba | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
| G.Tư | 7866 1039 5557 2822 |
| G.Năm | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
| G.Sáu | 768 839 057 |
| G.Bảy | 53 35 77 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000846
Kỳ Vé: #000846
|
01 03 23 24 43 48 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,768,959,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,215,358,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,768,959,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,215,358,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 590 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,363 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 02/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 02/03/2023 |
|
2 3 3 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9615584NR 47577 |
| G.Nhất | 75833 |
| G.Nhì | 93046 49671 |
| G.Ba | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
| G.Tư | 5202 9315 8696 9581 |
| G.Năm | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
| G.Sáu | 854 189 175 |
| G.Bảy | 09 96 23 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 96,77 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 59 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 3,101 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 48,675 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
8 3 9 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9121173NS 76102 |
| G.Nhất | 46493 |
| G.Nhì | 52752 89477 |
| G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
| G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
| G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
| G.Sáu | 750 265 946 |
| G.Bảy | 55 92 70 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000845
Kỳ Vé: #000845
|
02 13 14 30 43 55 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,830,729,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,144,011,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,830,729,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,144,011,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 569 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,437 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
2 3 4 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 271081412NT 55827 |
| G.Nhất | 39977 |
| G.Nhì | 20715 42892 |
| G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
| G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
| G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
| G.Sáu | 590 700 105 |
| G.Bảy | 36 60 58 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
8 1 7 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 93611510NU 93758 |
| G.Nhất | 96434 |
| G.Nhì | 10620 41971 |
| G.Ba | 97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
| G.Tư | 7454 7809 8678 2897 |
| G.Năm | 0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
| G.Sáu | 915 894 598 |
| G.Bảy | 24 00 65 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 13 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



