Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 03/08/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000912
Kỳ Vé: #000912
|
03 12 22 25 37 39 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
196,667,264,100đ
Giá Trị Jackpot 2
5,441,119,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 196,667,264,100đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,441,119,250đ |
| Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 2,232 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 43,325 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 03/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 03/08/2023 |
|
6 0 9 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 151211236VG 80288 |
| G.Nhất | 61964 |
| G.Nhì | 82402 90573 |
| G.Ba | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
| G.Tư | 4562 0068 0287 9372 |
| G.Năm | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
| G.Sáu | 396 653 630 |
| G.Bảy | 51 69 22 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 40,02 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,422 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,052 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 02/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 02/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 02/08/2023 |
|
3 4 6 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 143511213VH 88137 |
| G.Nhất | 71298 |
| G.Nhì | 58086 00408 |
| G.Ba | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
| G.Tư | 3480 4499 9705 7519 |
| G.Năm | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
| G.Sáu | 480 346 518 |
| G.Bảy | 59 80 94 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000911
Kỳ Vé: #000911
|
04 18 22 25 33 48 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
184,720,792,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,113,733,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 184,720,792,350đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,113,733,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,754 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 39,756 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/08/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/08/2023 |
|
5 8 9 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 13231861154VK 04430 |
| G.Nhất | 18971 |
| G.Nhì | 47120 00337 |
| G.Ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
| G.Tư | 9009 8851 5221 3489 |
| G.Năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
| G.Sáu | 731 874 836 |
| G.Bảy | 90 95 72 85 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 31/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 31/07/2023 |
|
7 5 9 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 321015138VL 72615 |
| G.Nhất | 73596 |
| G.Nhì | 29471 16196 |
| G.Ba | 13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
| G.Tư | 8590 7894 7401 6477 |
| G.Năm | 4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
| G.Sáu | 802 683 737 |
| G.Bảy | 61 76 39 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,51 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,374 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 22,570 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 35.508.728.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/07/2023 |
|
2 7 0 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10359814VM 55741 |
| G.Nhất | 43813 |
| G.Nhì | 02309 00386 |
| G.Ba | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
| G.Tư | 6227 7794 5254 8472 |
| G.Năm | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
| G.Sáu | 928 952 289 |
| G.Bảy | 49 37 46 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000910
Kỳ Vé: #000910
|
16 23 25 26 29 40 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
174,697,190,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,864,584,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 174,697,190,850đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,864,584,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 32 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,811 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 35,148 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
4 6 6 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2315913VN 69358 |
| G.Nhất | 70140 |
| G.Nhì | 43060 37592 |
| G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
| G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
| G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
| G.Sáu | 361 896 648 |
| G.Bảy | 83 24 55 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,50 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,322 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 21,684 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 31.497.747.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
|
7 4 4 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 61191547VP 40915 |
| G.Nhất | 79375 |
| G.Nhì | 19984 99134 |
| G.Ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
| G.Tư | 9679 5267 1544 2874 |
| G.Năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
| G.Sáu | 812 027 864 |
| G.Bảy | 68 34 93 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 14 ngày )
45 ( 11 ngày )
73 ( 9 ngày )
77 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
26 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
75 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 20 ngày )
09 ( 14 ngày )
21 ( 13 ngày )
32 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
31 ( 11 ngày )
63 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|



