Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 03/04/2023
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
|
6 2 8 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 113105115PC 52333 |
| G.Nhất | 60129 |
| G.Nhì | 20276 16945 |
| G.Ba | 79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
| G.Tư | 7123 3025 2171 9384 |
| G.Năm | 5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
| G.Sáu | 116 932 199 |
| G.Bảy | 65 89 71 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 49,21 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,488 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 24,763 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 49.214.478.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
1 4 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 1415461310PD 01844 |
| G.Nhất | 86587 |
| G.Nhì | 43090 21057 |
| G.Ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
| G.Tư | 2573 5217 1536 8939 |
| G.Năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
| G.Sáu | 057 954 095 |
| G.Bảy | 96 07 70 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000859
Kỳ Vé: #000859
|
12 34 39 44 49 55 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,853,249,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,388,287,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,853,249,350đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,388,287,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 467 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,782 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/04/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
|
3 4 3 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 9111421012PE 70344 |
| G.Nhất | 29158 |
| G.Nhì | 24102 22255 |
| G.Ba | 23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
| G.Tư | 0962 4828 0948 7865 |
| G.Năm | 5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
| G.Sáu | 549 093 772 |
| G.Bảy | 09 18 34 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44,27 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 50 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,872 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 26,806 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 44.269.078.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
|
9 2 5 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4181256PF 59381 |
| G.Nhất | 50062 |
| G.Nhì | 41803 74247 |
| G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
| G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
| G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
| G.Sáu | 834 295 592 |
| G.Bảy | 42 08 22 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000858
Kỳ Vé: #000858
|
06 11 14 21 30 32 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,002,371,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,182,634,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,002,371,900đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,182,634,500đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,469 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 30/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 30/03/2023 |
|
4 5 7 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11144296PG 11504 |
| G.Nhất | 13132 |
| G.Nhì | 43820 11937 |
| G.Ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
| G.Tư | 9812 8664 1685 4375 |
| G.Năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
| G.Sáu | 374 236 642 |
| G.Bảy | 17 95 41 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 40,04 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 50 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,679 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 25,976 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 40.039.098.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 29/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 29/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 29/03/2023 |
|
5 0 3 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 13351569PH 86367 |
| G.Nhất | 69313 |
| G.Nhì | 57644 99117 |
| G.Ba | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
| G.Tư | 6395 5291 5632 3556 |
| G.Năm | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
| G.Sáu | 961 316 203 |
| G.Bảy | 60 85 39 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000857
Kỳ Vé: #000857
|
06 21 24 41 50 53 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,425,088,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,007,380,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,425,088,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,007,380,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 423 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 9,501 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/03/2023 |
|
5 8 5 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 64113108PK 66228 |
| G.Nhất | 20468 |
| G.Nhì | 52302 81938 |
| G.Ba | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
| G.Tư | 9299 7599 3882 4937 |
| G.Năm | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
| G.Sáu | 520 126 567 |
| G.Bảy | 30 22 92 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 18 ngày )
20 ( 13 ngày )
54 ( 13 ngày )
09 ( 12 ngày )
21 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
|



