Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 02/10/2023
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
1 6 3 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 117102124203ZL 80973 |
| G.Nhất | 56435 |
| G.Nhì | 74027 76063 |
| G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
| G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
| G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
| G.Sáu | 450 400 279 |
| G.Bảy | 64 69 11 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,65 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,621 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
3 0 9 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 18175916151914ZM 07289 |
| G.Nhất | 57908 |
| G.Nhì | 18906 69144 |
| G.Ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
| G.Tư | 0871 5315 5694 7563 |
| G.Năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
| G.Sáu | 359 623 838 |
| G.Bảy | 03 74 25 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000937
Kỳ Vé: #000937
|
03 13 19 30 38 44 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,320,545,500đ
Giá Trị Jackpot 2
6,877,471,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,320,545,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,877,471,800đ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,001 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,647 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
6 6 2 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 15613214ZN 19237 |
| G.Nhất | 00802 |
| G.Nhì | 69062 73744 |
| G.Ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
| G.Tư | 6557 5429 6415 1454 |
| G.Năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
| G.Sáu | 104 844 320 |
| G.Bảy | 79 71 38 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,08 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 651 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,036 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.077.534.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
2 2 5 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 156184379ZP 07044 |
| G.Nhất | 88675 |
| G.Nhì | 45097 40581 |
| G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
| G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
| G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
| G.Sáu | 109 055 432 |
| G.Bảy | 79 88 59 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000936
Kỳ Vé: #000936
|
04 23 36 45 47 50 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,096,341,600đ
Giá Trị Jackpot 2
6,297,004,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,096,341,600đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,297,004,700đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 746 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,150 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
2 4 2 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 32111516ZQ 11698 |
| G.Nhất | 77996 |
| G.Nhì | 44386 48900 |
| G.Ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
| G.Tư | 2092 6143 0736 5575 |
| G.Năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
| G.Sáu | 924 443 417 |
| G.Bảy | 61 16 20 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 37,48 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,129 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,857 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 27/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 27/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 27/09/2023 |
|
3 2 8 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 91375110ZR 93447 |
| G.Nhất | 71106 |
| G.Nhì | 67705 00384 |
| G.Ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
| G.Tư | 7621 1221 9671 5497 |
| G.Năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
| G.Sáu | 043 466 205 |
| G.Bảy | 56 28 22 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000935
Kỳ Vé: #000935
|
14 20 24 27 41 44 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,347,149,150đ
Giá Trị Jackpot 2
5,769,316,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,347,149,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,769,316,650đ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 822 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,397 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
3 6 2 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 101261594ZS 45236 |
| G.Nhất | 33099 |
| G.Nhì | 92248 85832 |
| G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
| G.Tư | 9605 8174 8695 3932 |
| G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
| G.Sáu | 003 883 109 |
| G.Bảy | 34 77 84 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 12 ngày )
45 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
53 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
32 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 18 ngày )
20 ( 13 ngày )
54 ( 13 ngày )
09 ( 12 ngày )
21 ( 11 ngày )
32 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
75 ( 10 ngày )
|



