Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 02/10/2022
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 21,27 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 971 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,210 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 02/10/2022 |
|
8 5 6 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 156103117EV 64668 |
| G.Nhất | 12669 |
| G.Nhì | 30412 40677 |
| G.Ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
| G.Tư | 3780 9427 9341 1822 |
| G.Năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
| G.Sáu | 634 766 963 |
| G.Bảy | 19 51 91 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000782
Kỳ Vé: #000782
|
14 15 16 22 23 29 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,241,100,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,804,566,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 1 | 37,241,100,750đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,804,566,750đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 559 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,319 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/10/2022 |
|
1 8 5 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 2111471215EX 35019 |
| G.Nhất | 13904 |
| G.Nhì | 96463 34496 |
| G.Ba | 63867 87793 10430 09002 77030 79134 |
| G.Tư | 0901 2079 7938 4045 |
| G.Năm | 6197 4436 6869 5712 5950 6313 |
| G.Sáu | 822 592 330 |
| G.Bảy | 67 18 66 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,42 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,869 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 19.422.090.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/09/2022 |
|
9 1 9 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 129118156EY 89651 |
| G.Nhất | 76636 |
| G.Nhì | 22292 54784 |
| G.Ba | 40592 50165 34688 85182 55312 77191 |
| G.Tư | 5102 9000 1506 9324 |
| G.Năm | 0882 3728 9426 5396 8504 7262 |
| G.Sáu | 809 167 404 |
| G.Bảy | 82 26 64 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000781
Kỳ Vé: #000781
|
15 32 33 37 42 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,206,530,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,578,503,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,206,530,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,578,503,350đ |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 504 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,993 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/09/2022 |
|
0 1 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15768121EZ 92129 |
| G.Nhất | 68334 |
| G.Nhì | 70735 51228 |
| G.Ba | 30792 09411 13941 98786 31667 15756 |
| G.Tư | 3837 4684 8365 2866 |
| G.Năm | 7969 2248 2682 1783 9037 4282 |
| G.Sáu | 522 777 486 |
| G.Bảy | 26 03 94 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,88 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 953 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,363 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 17.875.801.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 28/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 28/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 28/09/2022 |
|
9 6 6 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9111431310DA 41946 |
| G.Nhất | 37992 |
| G.Nhì | 99881 91950 |
| G.Ba | 49017 20483 16317 30969 39736 05788 |
| G.Tư | 9513 1650 8588 6805 |
| G.Năm | 7872 2543 5183 9311 7738 9622 |
| G.Sáu | 942 348 751 |
| G.Bảy | 23 76 66 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000780
Kỳ Vé: #000780
|
11 13 23 27 37 43 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,257,062,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,361,895,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,257,062,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,361,895,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 784 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,439 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 27/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 27/09/2022 |
|
1 3 7 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 7131121014DB 77390 |
| G.Nhất | 44227 |
| G.Nhì | 07899 14634 |
| G.Ba | 63455 73781 29319 20235 27180 54670 |
| G.Tư | 9671 9583 6464 8484 |
| G.Năm | 8179 7748 8340 8528 5731 5985 |
| G.Sáu | 248 744 402 |
| G.Bảy | 20 92 88 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 26/09/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 26/09/2022 |
|
9 8 2 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1020214851118DC 93712 |
| G.Nhất | 06763 |
| G.Nhì | 50213 34368 |
| G.Ba | 32501 94496 09495 19650 16988 69377 |
| G.Tư | 6160 0094 1043 2015 |
| G.Năm | 2987 0826 6345 2156 3187 9763 |
| G.Sáu | 884 736 215 |
| G.Bảy | 62 69 61 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|



