Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 01/11/2022
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000795
Kỳ Vé: #000795
|
03 09 20 23 31 54 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,584,185,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,735,902,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,584,185,850đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,735,902,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 819 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,932 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/11/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/11/2022 |
|
5 9 7 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 476141110FL 99876 |
| G.Nhất | 35394 |
| G.Nhì | 83301 41034 |
| G.Ba | 78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
| G.Tư | 2523 8243 8504 6873 |
| G.Năm | 6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
| G.Sáu | 399 774 666 |
| G.Bảy | 79 76 46 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 31/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 31/10/2022 |
|
0 6 1 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13967410FM 93343 |
| G.Nhất | 96968 |
| G.Nhì | 63142 87662 |
| G.Ba | 64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
| G.Tư | 8316 6968 2547 3315 |
| G.Năm | 3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
| G.Sáu | 204 340 509 |
| G.Bảy | 02 31 59 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,36 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,307 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,863 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 39.364.640.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/10/2022 |
|
9 2 4 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 32812151FN 05085 |
| G.Nhất | 52112 |
| G.Nhì | 34968 38884 |
| G.Ba | 53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
| G.Tư | 4991 0172 0087 1576 |
| G.Năm | 2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
| G.Sáu | 786 779 247 |
| G.Bảy | 47 84 18 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000794
Kỳ Vé: #000794
|
01 03 10 13 15 20 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,574,880,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,401,534,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,574,880,150đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,401,534,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,220 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 21,623 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
|
3 5 8 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 74145611FP 73887 |
| G.Nhất | 76973 |
| G.Nhì | 36640 82978 |
| G.Ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
| G.Tư | 3591 9088 7466 0235 |
| G.Năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
| G.Sáu | 629 228 382 |
| G.Bảy | 52 99 02 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,11 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,127 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 19,038 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 35.108.565.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
|
6 5 6 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 613151053FQ 32041 |
| G.Nhất | 41193 |
| G.Nhì | 72370 38138 |
| G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
| G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
| G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
| G.Sáu | 766 222 545 |
| G.Bảy | 62 12 05 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000793
Kỳ Vé: #000793
|
01 07 10 17 19 30 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,993,736,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,225,852,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,993,736,750đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,225,852,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,081 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,718 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/10/2022 |
|
7 6 2 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 71102413FR 89604 |
| G.Nhất | 91323 |
| G.Nhì | 51578 25475 |
| G.Ba | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
| G.Tư | 0405 1015 0053 2692 |
| G.Năm | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
| G.Sáu | 276 593 588 |
| G.Bảy | 21 70 40 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,03 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,178 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 20,480 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 31.027.945.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/10/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/10/2022 |
|
4 3 9 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 1211410513FS 19739 |
| G.Nhất | 15022 |
| G.Nhì | 43172 45148 |
| G.Ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
| G.Tư | 8677 3363 6150 4291 |
| G.Năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
| G.Sáu | 211 109 329 |
| G.Bảy | 98 01 69 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 16 ngày )
58 ( 11 ngày )
15 ( 9 ngày )
96 ( 9 ngày )
42 ( 8 ngày )
25 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
88 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|



