Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 52 xổ số Hà Nội từ ngày: 27/06/2023 - 26/06/2024
17/06/2024 | Giải năm: 8464 - 6230 - 8652 - 5138 - 0853 - 7207 |
30/05/2024 | Giải tư: 5752 - 1244 - 3526 - 3796 Giải năm: 9831 - 9248 - 3552 - 9192 - 2768 - 1230 |
27/05/2024 | Giải bảy: 40 - 07 - 32 - 52 |
20/05/2024 | Giải ba: 56652 - 91186 - 16367 - 64845 - 09049 - 06322 Giải tư: 0220 - 6622 - 9353 - 0452 Giải bảy: 24 - 50 - 89 - 52 |
16/05/2024 | Giải năm: 2052 - 1282 - 6872 - 1395 - 3593 - 8574 |
18/04/2024 | Giải bảy: 69 - 52 - 95 - 37 |
11/04/2024 | Giải nhất: 22552 |
04/04/2024 | Giải nhất: 34052 |
01/04/2024 | Giải đặc biệt: 19052 |
28/03/2024 | Giải tư: 0689 - 1252 - 7970 - 1626 |
21/03/2024 | Giải bảy: 87 - 13 - 52 - 56 |
07/03/2024 | Giải tư: 7490 - 0152 - 5300 - 7005 |
26/02/2024 | Giải năm: 0133 - 7292 - 8297 - 0646 - 4652 - 3382 |
15/02/2024 | Giải năm: 2241 - 5718 - 6452 - 7022 - 5061 - 7065 |
08/02/2024 | Giải đặc biệt: 85852 |
29/01/2024 | Giải ba: 98189 - 71152 - 09412 - 86414 - 11035 - 95289 |
22/01/2024 | Giải sáu: 252 - 534 - 420 |
28/12/2023 | Giải bảy: 12 - 39 - 52 - 71 |
06/11/2023 | Giải bảy: 01 - 82 - 52 - 88 |
02/11/2023 | Giải ba: 30079 - 05452 - 64446 - 73945 - 16590 - 87922 |
26/10/2023 | Giải ba: 55454 - 66176 - 86152 - 37472 - 21527 - 79572 |
18/09/2023 | Giải bảy: 92 - 19 - 52 - 44 |
14/09/2023 | Giải năm: 6452 - 1096 - 3635 - 6305 - 6223 - 8703 |
11/09/2023 | Giải năm: 0262 - 5994 - 3823 - 7323 - 3169 - 7052 |
31/08/2023 | Giải bảy: 52 - 05 - 29 - 62 |
24/08/2023 | Giải ba: 80552 - 37370 - 15250 - 20440 - 22904 - 77493 |
21/08/2023 | Giải năm: 4602 - 3578 - 4652 - 0483 - 8462 - 8840 |
31/07/2023 | Giải năm: 4560 - 1221 - 7202 - 7931 - 7306 - 9952 |
24/07/2023 | Giải tư: 6004 - 4666 - 5453 - 1852 Giải năm: 8379 - 2922 - 7226 - 0034 - 1830 - 3352 |
17/07/2023 | Giải năm: 7791 - 2461 - 4860 - 6652 - 4403 - 8973 |
13/07/2023 | Giải nhất: 17552 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 26/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
26 5 Ngày - 5 lần
85 3 Ngày - 5 lần
18 2 Ngày - 3 lần
48 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
91
14 lần
44
12 lần
07
10 lần
17
10 lần
00
9 lần
64
9 lần
83
9 lần
10
8 lần
14
8 lần
77
8 lần
37
7 lần
62
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 6 Lần | Tăng 1 | |
26 | 5 Lần | Tăng 1 | |
85 | 5 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
18 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Giảm 1 | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Tăng 1 | |
87 | 3 Lần | Giảm 2 | |
90 | 3 Lần | Không tăng | |
95 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | Tăng 2 | |
72 | 7 Lần | Giảm 1 | |
99 | 7 Lần | Không tăng | |
15 | 6 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Tăng 1 | |
73 | 6 Lần | Không tăng | |
87 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 15 Lần | Tăng 2 | |
32 | 15 Lần | Không tăng | |
72 | 15 Lần | Không tăng | |
59 | 14 Lần | Tăng 1 | |
99 | 14 Lần | Giảm 1 | |
23 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 13 Lần | Không tăng | |
02 | 12 Lần | Giảm 2 | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
67 | 12 Lần | Không tăng | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
96 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 3 | ||
14 Lần | 5 | 1 | 12 Lần | 5 | ||
21 Lần | 7 | 2 | 13 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 7 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 4 | 13 Lần | 5 | ||
15 Lần | 1 | 5 | 23 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 16 Lần | 5 | ||
11 Lần | 1 | 7 | 6 Lần | 1 | ||
16 Lần | 2 | 8 | 15 Lần | 3 | ||
16 Lần | 2 | 9 | 17 Lần | 1 |