Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 28 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 24/12/2024 - 23/01/2025
Khánh Hòa 22/01/2025 |
Giải nhất: 99328 Giải sáu: 2069 - 7411 - 6828 |
Quảng Nam 21/01/2025 |
Giải tư: 25811 - 76628 - 73203 - 83158 - 48414 - 56394 - 47018 |
Thừa T. Huế 20/01/2025 |
Giải nhất: 14628 |
Đà Nẵng 18/01/2025 |
Giải nhất: 65528 |
Ninh Thuận 17/01/2025 |
Giải tư: 04498 - 70956 - 04376 - 65409 - 86528 - 27659 - 83001 |
Phú Yên 13/01/2025 |
Giải sáu: 9438 - 8228 - 0654 |
Bình Định 09/01/2025 |
Giải tư: 35228 - 25722 - 75608 - 78714 - 13054 - 56952 - 23186 Giải sáu: 5190 - 9159 - 7228 |
Quảng Nam 07/01/2025 |
Giải tư: 86783 - 41170 - 46303 - 49763 - 69044 - 68728 - 43862 |
Phú Yên 06/01/2025 |
Giải tư: 32175 - 62068 - 78081 - 89256 - 18828 - 69280 - 27165 Giải sáu: 2699 - 9928 - 5550 |
Thừa T. Huế 05/01/2025 |
Giải tư: 69628 - 82188 - 84460 - 29461 - 50914 - 00942 - 55931 |
Khánh Hòa 05/01/2025 |
Giải tư: 24038 - 23519 - 37168 - 92816 - 61728 - 15609 - 50904 |
Thừa T. Huế 30/12/2024 |
Giải tám: 28 |
Khánh Hòa 29/12/2024 |
Giải năm: 6328 |
Quảng Ngãi 28/12/2024 |
Giải tư: 85395 - 70857 - 55944 - 81628 - 86209 - 39116 - 64269 Giải ĐB: 488228 |
Gia Lai 27/12/2024 |
Giải bảy: 328 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 30/06/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
13 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
06 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
15 ( 6 ngày )
18 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
13 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
06 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
45
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 7 lần )
38
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
98
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
00 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
41 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
01 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
29 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |