Tường Thuật Trực Tiếp
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/07/2019
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T07 | 7D | T7K4 | |
100N | 34 | 45 | 66 |
200N | 452 | 391 | 379 |
400N | 6594 3799 6663 | 6843 7428 7451 | 0250 7732 8124 |
1TR | 1590 | 5433 | 3462 |
3TR | 57988 79552 75012 88109 50301 82177 84171 | 95540 92507 61581 23254 35291 38156 01755 | 79984 99474 00198 99850 17866 99628 70138 |
10TR | 70410 58115 | 93555 87696 | 94042 85962 |
15TR | 21668 | 46459 | 64269 |
30TR | 11053 | 06309 | 70040 |
ĐB | 467659 | 837048 | 044257 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 43 |
250N | 962 | 145 |
500N | 2269 1099 1389 | 4732 2285 9951 |
1TR | 0058 | 9653 |
2,5TR | 66915 33371 40400 46653 40060 45774 04393 | 29201 75736 50700 13746 43339 70261 27288 |
5TR | 58678 24375 | 15987 43800 |
10TR | 44409 | 53713 |
40TR | 06595 | 29441 |
ĐB | 567228 | 827239 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2906 |
12 | 15tr |
Giải Nhì |
4448 8594 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
9646 0238 1284 |
8 | 3tr |
K.Khích 1 |
906 |
31 | 1tr |
K.Khích 2 |
06 |
400 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000307
Kỳ Vé: #000307
05 10 21 32 39 52 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,304,538,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,144,948,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,304,538,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,144,948,750đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 356 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,958 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 23/07/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 23/07/2019 |
4 5 8 3 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10PM8PM3PM 75074 |
G.Nhất | 70690 |
G.Nhì | 57421 39771 |
G.Ba | 08552 78377 22617 24222 50628 05443 |
G.Tư | 9116 7809 1641 9324 |
G.Năm | 6255 3976 1585 6748 5523 4111 |
G.Sáu | 215 516 245 |
G.Bảy | 57 22 64 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9