Tường Thuật Trực Tiếp
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/10/2019
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41-T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 47 | 30 | 58 |
200N | 713 | 521 | 726 |
400N | 2940 8503 6411 | 1606 5798 3113 | 4898 7410 3725 |
1TR | 4210 | 5933 | 4787 |
3TR | 68158 34124 50144 30250 74130 06221 83420 | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 | 67418 20115 38337 83393 89945 54446 67424 |
10TR | 91961 28910 | 80967 69459 | 75633 03792 |
15TR | 49103 | 44503 | 65265 |
30TR | 41330 | 12924 | 78687 |
ĐB | 664305 | 636417 | 641647 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 56 | 21 |
250N | 264 | 908 |
500N | 3534 4175 3894 | 7849 0931 3511 |
1TR | 7810 | 6655 |
2,5TR | 25194 92228 13894 58776 83215 64662 77540 | 75108 96893 32657 36417 12678 56961 05553 |
5TR | 70380 23902 | 04600 62689 |
10TR | 11567 | 21340 |
40TR | 07544 | 84583 |
ĐB | 496472 | 163598 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4760 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
9974 1384 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
0515 0146 8462 |
2 | 3tr |
K.Khích 1 |
760 |
13 | 1tr |
K.Khích 2 |
60 |
212 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000341
Kỳ Vé: #000341
08 36 39 43 48 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,751,516,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,153,290,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,751,516,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,153,290,800đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 408 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,288 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 08/10/2019 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 08/10/2019 |
9 9 8 4 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1VB5VB8VB 77901 |
G.Nhất | 30229 |
G.Nhì | 89226 79477 |
G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
G.Sáu | 245 938 274 |
G.Bảy | 21 48 18 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9