Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ An Giang
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số An Giang (theo lô)
| 00 | 1.11% (1 lượt) |
| 01 | 1.11% (1 lượt) |
| 02 | 1.11% (1 lượt) |
| 04 | 1.11% (1 lượt) |
| 06 | 1.11% (1 lượt) |
| 07 | 1.11% (1 lượt) |
| 08 | 2.22% (2 lượt) |
| 09 | 1.11% (1 lượt) |
| 10 | 3.33% (3 lượt) |
| 12 | 1.11% (1 lượt) |
| 13 | 2.22% (2 lượt) |
| 14 | 1.11% (1 lượt) |
| 16 | 1.11% (1 lượt) |
| 17 | 1.11% (1 lượt) |
| 20 | 1.11% (1 lượt) |
| 21 | 2.22% (2 lượt) |
| 22 | 1.11% (1 lượt) |
| 23 | 2.22% (2 lượt) |
| 25 | 2.22% (2 lượt) |
| 26 | 2.22% (2 lượt) |
| 27 | 2.22% (2 lượt) |
| 30 | 1.11% (1 lượt) |
| 31 | 1.11% (1 lượt) |
| 33 | 1.11% (1 lượt) |
| 35 | 2.22% (2 lượt) |
| 38 | 1.11% (1 lượt) |
| 40 | 1.11% (1 lượt) |
| 44 | 1.11% (1 lượt) |
| 45 | 1.11% (1 lượt) |
| 46 | 3.33% (3 lượt) |
| 48 | 1.11% (1 lượt) |
| 49 | 1.11% (1 lượt) |
| 50 | 3.33% (3 lượt) |
| 55 | 1.11% (1 lượt) |
| 56 | 1.11% (1 lượt) |
| 58 | 1.11% (1 lượt) |
| 60 | 1.11% (1 lượt) |
| 62 | 1.11% (1 lượt) |
| 63 | 1.11% (1 lượt) |
| 64 | 2.22% (2 lượt) |
| 66 | 1.11% (1 lượt) |
| 67 | 1.11% (1 lượt) |
| 68 | 2.22% (2 lượt) |
| 69 | 1.11% (1 lượt) |
| 70 | 1.11% (1 lượt) |
| 71 | 1.11% (1 lượt) |
| 73 | 1.11% (1 lượt) |
| 74 | 4.44% (4 lượt) |
| 75 | 2.22% (2 lượt) |
| 77 | 1.11% (1 lượt) |
| 82 | 2.22% (2 lượt) |
| 83 | 1.11% (1 lượt) |
| 84 | 3.33% (3 lượt) |
| 86 | 1.11% (1 lượt) |
| 88 | 4.44% (4 lượt) |
| 90 | 1.11% (1 lượt) |
| 92 | 2.22% (2 lượt) |
| 95 | 3.33% (3 lượt) |
| 98 | 1.11% (1 lượt) |
| 99 | 2.22% (2 lượt) |
Thống kê - Xổ số An Giang đến Ngày 11/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
29
32 lần
59
30 lần
85
27 lần
15
25 lần
78
20 lần
79
19 lần
96
16 lần
53
15 lần
24
14 lần
37
14 lần
76
14 lần
05
13 lần
39
13 lần
19
12 lần
52
11 lần
65
11 lần
91
11 lần
43
10 lần
54
10 lần
57
10 lần
18
9 lần
28
9 lần
34
9 lần
32
8 lần
42
8 lần
80
8 lần
89
8 lần
93
8 lần
03
7 lần
41
7 lần
51
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 74 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 88 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 10 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 46 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 84 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 95 | 3 Lần | Tăng
2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 74 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 08 | 5 Lần | Giảm
1 |
|
| 95 | 5 Lần | Tăng
2 |
|
| 10 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 21 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 33 | 4 Lần | Giảm
1 |
|
| 50 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 63 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 64 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 82 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 86 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 88 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 99 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 95 | 12 Lần | Tăng
2 |
|
| 13 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 74 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 10 Lần | Tăng
2 |
|
| 09 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 18 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 36 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 40 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 82 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 08 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 14 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 16 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 21 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 33 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 58 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 73 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 75 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 86 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 89 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 92 | 8 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 9 Lần |
1 |
0 | 13 Lần |
5 |
||
| 7 Lần | 0
|
1 | 8 Lần |
5 |
||
| 10 Lần | 0
|
2 | 4 Lần |
4 |
||
| 8 Lần |
2 |
3 | 9 Lần |
3 |
||
| 6 Lần |
1 |
4 | 10 Lần |
1 |
||
| 6 Lần |
3 |
5 | 9 Lần |
1 |
||
| 13 Lần |
5 |
6 | 11 Lần |
4 |
||
| 10 Lần |
2 |
7 | 6 Lần | 0
|
||
| 10 Lần |
1 |
8 | 11 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
5 |
9 | 9 Lần |
4 |
||


Không tăng
Tăng
1
Giảm
1 
