Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Vũng Tàu
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Vũng Tàu (đặc biệt)
00 | 2.78% (5 lượt) |
01 | 1.11% (2 lượt) |
02 | 1.11% (2 lượt) |
03 | 1.11% (2 lượt) |
04 | 1.11% (2 lượt) |
06 | 0.56% (1 lượt) |
07 | 0.56% (1 lượt) |
08 | 0.56% (1 lượt) |
09 | 2.22% (4 lượt) |
11 | 3.33% (6 lượt) |
12 | 0.56% (1 lượt) |
13 | 1.11% (2 lượt) |
14 | 2.78% (5 lượt) |
18 | 2.22% (4 lượt) |
19 | 1.67% (3 lượt) |
20 | 0.56% (1 lượt) |
21 | 0.56% (1 lượt) |
22 | 0.56% (1 lượt) |
23 | 2.22% (4 lượt) |
24 | 0.56% (1 lượt) |
26 | 1.11% (2 lượt) |
27 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 1.67% (3 lượt) |
29 | 0.56% (1 lượt) |
30 | 1.67% (3 lượt) |
31 | 1.67% (3 lượt) |
32 | 1.11% (2 lượt) |
34 | 1.67% (3 lượt) |
35 | 0.56% (1 lượt) |
36 | 1.67% (3 lượt) |
38 | 1.67% (3 lượt) |
39 | 1.11% (2 lượt) |
40 | 1.67% (3 lượt) |
41 | 2.22% (4 lượt) |
43 | 0.56% (1 lượt) |
44 | 0.56% (1 lượt) |
45 | 0.56% (1 lượt) |
46 | 0.56% (1 lượt) |
47 | 0.56% (1 lượt) |
49 | 0.56% (1 lượt) |
50 | 1.11% (2 lượt) |
51 | 1.67% (3 lượt) |
52 | 1.11% (2 lượt) |
53 | 1.11% (2 lượt) |
54 | 1.11% (2 lượt) |
55 | 1.11% (2 lượt) |
56 | 1.11% (2 lượt) |
57 | 1.67% (3 lượt) |
58 | 2.22% (4 lượt) |
59 | 1.67% (3 lượt) |
60 | 1.67% (3 lượt) |
62 | 0.56% (1 lượt) |
63 | 2.78% (5 lượt) |
64 | 0.56% (1 lượt) |
65 | 0.56% (1 lượt) |
66 | 0.56% (1 lượt) |
68 | 1.67% (3 lượt) |
69 | 1.67% (3 lượt) |
70 | 1.11% (2 lượt) |
71 | 0.56% (1 lượt) |
72 | 1.67% (3 lượt) |
73 | 2.22% (4 lượt) |
74 | 1.11% (2 lượt) |
75 | 0.56% (1 lượt) |
76 | 0.56% (1 lượt) |
77 | 2.22% (4 lượt) |
78 | 0.56% (1 lượt) |
80 | 1.11% (2 lượt) |
82 | 1.11% (2 lượt) |
84 | 1.11% (2 lượt) |
85 | 1.67% (3 lượt) |
86 | 0.56% (1 lượt) |
87 | 1.11% (2 lượt) |
88 | 0.56% (1 lượt) |
89 | 1.67% (3 lượt) |
91 | 1.11% (2 lượt) |
93 | 0.56% (1 lượt) |
94 | 1.11% (2 lượt) |
95 | 0.56% (1 lượt) |
96 | 0.56% (1 lượt) |
97 | 1.67% (3 lượt) |
98 | 1.67% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 01/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
43 lần
67
20 lần
37
18 lần
42
15 lần
17
14 lần
48
13 lần
81
13 lần
83
13 lần
92
13 lần
05
12 lần
16
12 lần
61
12 lần
33
11 lần
99
11 lần
10
10 lần
25
10 lần
79
10 lần
90
10 lần
27
9 lần
88
9 lần
07
8 lần
35
8 lần
46
8 lần
65
8 lần
04
7 lần
24
7 lần
44
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
73 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |