Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Cần Thơ
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Cần Thơ (đặc biệt)
00 | 2.22% (4 lượt) |
02 | 2.22% (4 lượt) |
03 | 1.11% (2 lượt) |
04 | 0.56% (1 lượt) |
07 | 1.67% (3 lượt) |
08 | 1.67% (3 lượt) |
09 | 0.56% (1 lượt) |
12 | 1.67% (3 lượt) |
13 | 1.11% (2 lượt) |
14 | 1.11% (2 lượt) |
15 | 1.11% (2 lượt) |
16 | 0.56% (1 lượt) |
17 | 1.11% (2 lượt) |
19 | 0.56% (1 lượt) |
20 | 1.67% (3 lượt) |
21 | 0.56% (1 lượt) |
23 | 0.56% (1 lượt) |
24 | 2.22% (4 lượt) |
25 | 1.11% (2 lượt) |
26 | 0.56% (1 lượt) |
27 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 1.11% (2 lượt) |
29 | 2.22% (4 lượt) |
30 | 1.11% (2 lượt) |
31 | 1.11% (2 lượt) |
32 | 0.56% (1 lượt) |
33 | 1.11% (2 lượt) |
35 | 0.56% (1 lượt) |
36 | 1.11% (2 lượt) |
37 | 0.56% (1 lượt) |
38 | 0.56% (1 lượt) |
39 | 1.11% (2 lượt) |
41 | 2.22% (4 lượt) |
42 | 0.56% (1 lượt) |
43 | 1.67% (3 lượt) |
44 | 1.67% (3 lượt) |
45 | 0.56% (1 lượt) |
46 | 2.22% (4 lượt) |
47 | 0.56% (1 lượt) |
49 | 0.56% (1 lượt) |
50 | 1.67% (3 lượt) |
51 | 1.11% (2 lượt) |
53 | 1.11% (2 lượt) |
55 | 1.11% (2 lượt) |
56 | 1.11% (2 lượt) |
57 | 1.67% (3 lượt) |
58 | 0.56% (1 lượt) |
59 | 0.56% (1 lượt) |
61 | 1.11% (2 lượt) |
63 | 1.11% (2 lượt) |
64 | 1.11% (2 lượt) |
65 | 2.78% (5 lượt) |
66 | 1.11% (2 lượt) |
67 | 1.11% (2 lượt) |
68 | 1.11% (2 lượt) |
69 | 0.56% (1 lượt) |
70 | 1.67% (3 lượt) |
71 | 0.56% (1 lượt) |
72 | 1.11% (2 lượt) |
73 | 2.78% (5 lượt) |
74 | 1.11% (2 lượt) |
75 | 0.56% (1 lượt) |
76 | 1.11% (2 lượt) |
77 | 0.56% (1 lượt) |
79 | 0.56% (1 lượt) |
80 | 0.56% (1 lượt) |
81 | 0.56% (1 lượt) |
82 | 2.22% (4 lượt) |
83 | 1.11% (2 lượt) |
84 | 1.67% (3 lượt) |
85 | 1.11% (2 lượt) |
86 | 1.11% (2 lượt) |
87 | 1.11% (2 lượt) |
88 | 0.56% (1 lượt) |
89 | 0.56% (1 lượt) |
90 | 1.67% (3 lượt) |
91 | 1.11% (2 lượt) |
92 | 1.67% (3 lượt) |
93 | 1.11% (2 lượt) |
94 | 2.22% (4 lượt) |
95 | 0.56% (1 lượt) |
96 | 1.11% (2 lượt) |
97 | 2.22% (4 lượt) |
98 | 1.67% (3 lượt) |
99 | 1.67% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Cần Thơ đến Ngày 26/03/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
24 lần
01
18 lần
78
17 lần
62
16 lần
18
15 lần
22
15 lần
54
15 lần
05
13 lần
40
13 lần
48
12 lần
06
11 lần
34
11 lần
11
10 lần
52
10 lần
60
10 lần
37
9 lần
58
9 lần
13
8 lần
27
8 lần
28
8 lần
96
8 lần
14
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
47
7 lần
68
7 lần
74
7 lần
81
7 lần
85
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
73 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
65 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
49 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |