Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Tiền Giang
![]() |
Thống kê dãy số 76 xổ số Tiền Giang từ ngày: 27/02/2023 - 27/02/2024
25/02/2024 | Giải tư: 49534 - 32936 - 18276 - 98253 - 04940 - 88432 - 19404 |
11/02/2024 | Giải tư: 69952 - 60821 - 05576 - 24402 - 69572 - 66251 - 30178 |
19/11/2023 | Giải sáu: 6771 - 9478 - 5476 |
20/08/2023 | Giải sáu: 3376 - 6876 - 5484 |
13/08/2023 | Giải ba: 03518 - 12476 |
06/08/2023 | Giải năm: 6676 |
09/07/2023 | Giải tư: 89944 - 81204 - 31868 - 59276 - 22031 - 50479 - 89474 |
21/05/2023 | Giải sáu: 9968 - 3276 - 0155 |
14/05/2023 | Giải ba: 40094 - 37476 |
07/05/2023 | Giải tư: 64584 - 86594 - 93276 - 91960 - 74338 - 93596 - 22084 |
09/04/2023 | Giải nhì: 86576 |
02/04/2023 | Giải tư: 94304 - 27965 - 77436 - 81476 - 08179 - 59621 - 85326 |
Thống kê - Xổ số Tiền Giang đến Ngày 13/07/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
71 3 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
33 lần
82
29 lần
40
25 lần
49
16 lần
01
15 lần
17
15 lần
26
14 lần
35
14 lần
91
14 lần
05
13 lần
07
13 lần
86
13 lần
30
12 lần
77
12 lần
16
11 lần
28
10 lần
92
10 lần
13
9 lần
42
9 lần
44
9 lần
55
9 lần
67
9 lần
12
8 lần
31
8 lần
87
8 lần
97
8 lần
02
7 lần
21
7 lần
58
7 lần
76
7 lần
80
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 6 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |