Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 16/02/2025 - 18/03/2025
Quảng Nam 18/03/2025 |
Giải ba: 34435 - 82112 |
Phú Yên 17/03/2025 |
Giải bảy: 012 |
Thừa T. Huế 16/03/2025 |
Giải nhì: 76912 |
Khánh Hòa 16/03/2025 |
Giải tư: 82912 - 08671 - 04007 - 38777 - 21427 - 24678 - 88213 |
Thừa T. Huế 09/03/2025 |
Giải tư: 05705 - 43597 - 85901 - 98421 - 98208 - 70568 - 33412 |
Đà Nẵng 08/03/2025 |
Giải tư: 69531 - 29683 - 69488 - 02660 - 72312 - 80006 - 63807 |
Gia Lai 07/03/2025 |
Giải ba: 03204 - 99112 |
Ninh Thuận 07/03/2025 |
Giải tư: 79867 - 96186 - 50103 - 22018 - 16984 - 50512 - 16022 |
Thừa T. Huế 03/03/2025 |
Giải tư: 57486 - 02612 - 31197 - 97546 - 49897 - 17728 - 80733 |
Phú Yên 03/03/2025 |
Giải ĐB: 365812 |
Gia Lai 28/02/2025 |
Giải nhất: 66812 Giải tư: 02528 - 74178 - 27694 - 29244 - 39274 - 05912 - 59777 |
Ninh Thuận 28/02/2025 |
Giải sáu: 3910 - 9412 - 3521 |
Quảng Ngãi 22/02/2025 |
Giải tư: 95988 - 33097 - 08978 - 85660 - 66135 - 50853 - 07512 |
Ninh Thuận 21/02/2025 |
Giải ĐB: 516212 |
Đắk Lắk 18/02/2025 |
Giải tư: 01143 - 34661 - 08617 - 71312 - 93239 - 01532 - 32462 |
Kon Tum 16/02/2025 |
Giải tư: 64123 - 97663 - 32640 - 34612 - 41364 - 90279 - 29104 |
Thừa T. Huế 16/02/2025 |
Giải tư: 58506 - 99998 - 07120 - 77102 - 71174 - 73170 - 85812 Giải sáu: 2312 - 2702 - 3559 |
Khánh Hòa 16/02/2025 |
Giải tư: 68961 - 29539 - 41490 - 28512 - 48305 - 73541 - 55326 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 01/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
13 ( 11 ngày )
66 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
06 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
15 ( 7 ngày )
85 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
13 ( 11 ngày )
66 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
06 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
45
( 6 Ngày ) ( 7 lần )
00
( 4 Ngày ) ( 8 lần )
21
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
11
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
56 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |