Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 24/12/2024 - 23/01/2025
Bình Định 23/01/2025 |
Giải tư: 20214 - 60603 - 83210 - 38434 - 14887 - 96515 - 26476 |
Đà Nẵng 22/01/2025 |
Giải tư: 47120 - 21035 - 93510 - 10683 - 47390 - 22439 - 76056 |
Thừa T. Huế 20/01/2025 |
Giải tư: 99210 - 62590 - 15756 - 14476 - 85419 - 27732 - 08950 |
Phú Yên 20/01/2025 |
Giải tư: 66810 - 30580 - 26383 - 29251 - 91446 - 38813 - 92919 |
Kon Tum 12/01/2025 |
Giải nhất: 39210 |
Gia Lai 10/01/2025 |
Giải tư: 41998 - 44882 - 59329 - 09382 - 17354 - 22542 - 44910 |
Quảng Trị 09/01/2025 |
Giải sáu: 6462 - 0999 - 5510 |
Đà Nẵng 04/01/2025 |
Giải tám: 10 |
Gia Lai 03/01/2025 |
Giải tư: 90335 - 02060 - 93153 - 68519 - 64224 - 27710 - 57149 |
Bình Định 02/01/2025 |
Giải ĐB: 521010 |
Khánh Hòa 01/01/2025 |
Giải tư: 30001 - 55234 - 60691 - 93910 - 07485 - 77321 - 80383 |
Khánh Hòa 29/12/2024 |
Giải bảy: 010 |
Khánh Hòa 25/12/2024 |
Giải tám: 10 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 18/02/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
52 ( 8 ngày )
56 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
72 ( 13 ngày )
08 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
67 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
53
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
63
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
90
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
65
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
73
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
76
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
12 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
70 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
68 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
70 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
69 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 20 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |