Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 57 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/01/2025 - 19/02/2025
Quảng Ninh 18/02/2025 |
Giải sáu: 617 - 257 - 235 |
Hà Nội 17/02/2025 |
Giải năm: 2087 - 9906 - 8084 - 9081 - 0004 - 7757 |
Hà Nội 13/02/2025 |
Giải tư: 1053 - 2737 - 9857 - 3257 |
Quảng Ninh 11/02/2025 |
Giải tư: 4329 - 1365 - 6557 - 3223 |
Hà Nội 10/02/2025 |
Giải năm: 0633 - 8957 - 3311 - 6232 - 1926 - 1080 |
Nam Định 08/02/2025 |
Giải ba: 10557 - 62141 - 51584 - 27618 - 72213 - 39382 |
Hà Nội 06/02/2025 |
Giải bảy: 60 - 53 - 20 - 57 |
Hà Nội 03/02/2025 |
Giải sáu: 318 - 919 - 057 |
Hải Phòng 24/01/2025 |
Giải ba: 75499 - 16208 - 43857 - 61489 - 72286 - 51101 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00 ( 13 ngày )
27 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
30 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
50 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
30 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |