Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 29 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 01/06/2024 - 01/07/2024
Thái Bình 30/06/2024 |
Giải năm: 3729 - 5174 - 5314 - 2979 - 6682 - 0037 Giải ĐB: 44529 |
Hà Nội 24/06/2024 |
Giải sáu: 429 - 580 - 654 |
Hải Phòng 21/06/2024 |
Giải ba: 12845 - 04835 - 56642 - 03806 - 07785 - 15529 |
Bắc Ninh 19/06/2024 |
Giải tư: 5029 - 1256 - 4549 - 4432 |
Thái Bình 16/06/2024 |
Giải năm: 2516 - 2437 - 5066 - 6839 - 9669 - 4629 |
Bắc Ninh 12/06/2024 |
Giải nhì: 87129 - 59903 |
Hà Nội 10/06/2024 |
Giải năm: 6582 - 0009 - 4547 - 5429 - 5950 - 0984 |
Nam Định 08/06/2024 |
Giải ba: 20814 - 12887 - 90480 - 76129 - 05409 - 67246 |
Bắc Ninh 05/06/2024 |
Giải bảy: 68 - 29 - 44 - 32 |
Quảng Ninh 04/06/2024 |
Giải ba: 10829 - 19458 - 85562 - 07521 - 85701 - 70057 |
Nam Định 01/06/2024 |
Giải nhất: 12229 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 02/07/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88 ( 15 ngày )
15 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
57 ( 9 ngày )
64 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
28 ( 7 ngày )
35 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
14
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
82 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
29 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
04 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |