Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Vũng Tàu
Thống kê Gan cực đại dãy số 16 xổ số Vũng Tàu (theo lô)
| Gan Cực Đại: | 34 Lần quay không xuất hiện. | ||
| Từ Ngày: | 17/04/2012 | Đến Ngày: | 18/12/2012 |
| Số 16 xuất hiện ngày cuối 21/10/2025 đến 09/12/2025 là 7 lần quay. | |||
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 09/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
82
26 lần
08
23 lần
18
21 lần
05
20 lần
91
19 lần
99
15 lần
24
14 lần
26
14 lần
34
14 lần
54
14 lần
01
13 lần
60
13 lần
15
12 lần
35
12 lần
69
12 lần
42
11 lần
58
11 lần
19
10 lần
29
10 lần
71
10 lần
79
10 lần
04
9 lần
11
9 lần
06
8 lần
31
8 lần
33
8 lần
46
8 lần
73
8 lần
76
8 lần
16
7 lần
22
7 lần
64
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 44 | 4 Lần | Giảm
1 |
|
| 95 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 37 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 48 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 51 | 3 Lần | Tăng
2 |
|
| 65 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 44 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 37 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 48 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 65 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 13 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 36 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 43 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 51 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 57 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 83 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 92 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 4 Lần | Giảm
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 13 | 11 Lần | Tăng
2 |
|
| 43 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 57 | 10 Lần | Giảm
1 |
|
| 11 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 63 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 84 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 00 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 09 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 23 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 29 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 34 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 40 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 48 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 65 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 77 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 83 | 8 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 8 Lần |
3 |
0 | 12 Lần |
6 |
||
| 6 Lần |
3 |
1 | 7 Lần |
2 |
||
| 6 Lần | 0
|
2 | 8 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
4 |
3 | 12 Lần |
4 |
||
| 15 Lần |
5 |
4 | 7 Lần |
2 |
||
| 10 Lần |
3 |
5 | 9 Lần |
2 |
||
| 8 Lần | 0
|
6 | 6 Lần |
1 |
||
| 5 Lần |
3 |
7 | 16 Lần |
2 |
||
| 6 Lần | 0
|
8 | 8 Lần |
4 |
||
| 16 Lần |
3 |
9 | 5 Lần | 0
|
||


Giảm
1
Không tăng
Tăng
2 
