Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 91 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/06/2023 - 29/06/2024
17/06/2024 | Giải ba: 36791 - 17465 - 17396 - 80834 - 74698 - 49217 |
13/06/2024 | Giải tư: 7699 - 2850 - 6191 - 4221 |
20/05/2024 | Giải nhì: 72725 - 90891 |
02/05/2024 | Giải năm: 1929 - 1291 - 3732 - 4499 - 0501 - 0023 |
29/04/2024 | Giải nhất: 86391 |
18/04/2024 | Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
04/04/2024 | Giải nhì: 48091 - 95190 Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 |
28/03/2024 | Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
21/03/2024 | Giải sáu: 843 - 426 - 191 |
04/03/2024 | Giải nhất: 12691 |
22/01/2024 | Giải năm: 6779 - 9563 - 5686 - 2191 - 7374 - 3556 |
11/01/2024 | Giải ba: 20245 - 50613 - 86575 - 83291 - 97109 - 29793 |
08/01/2024 | Giải sáu: 721 - 356 - 691 |
07/12/2023 | Giải ba: 28340 - 60873 - 47641 - 19296 - 93791 - 58846 |
30/11/2023 | Giải sáu: 391 - 898 - 713 |
27/11/2023 | Giải ba: 19791 - 04270 - 46759 - 59547 - 46181 - 41018 |
20/11/2023 | Giải ba: 20081 - 95632 - 13518 - 48191 - 49925 - 22550 |
06/11/2023 | Giải ba: 41141 - 02296 - 53869 - 51007 - 60891 - 56212 |
23/10/2023 | Giải ba: 90991 - 80983 - 17191 - 17602 - 25316 - 06849 |
05/10/2023 | Giải ba: 28893 - 61757 - 56710 - 03791 - 06431 - 62727 |
02/10/2023 | Giải tư: 5054 - 8832 - 4262 - 5291 |
21/09/2023 | Giải bảy: 64 - 63 - 21 - 91 |
14/09/2023 | Giải tư: 8076 - 8791 - 9056 - 0768 |
17/08/2023 | Giải nhì: 79391 - 52920 |
17/07/2023 | Giải năm: 7791 - 2461 - 4860 - 6652 - 4403 - 8973 |
13/07/2023 | Giải ba: 37039 - 85734 - 14296 - 42091 - 87038 - 08681 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 27/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 3 lần
46 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
18 lần
36
16 lần
11
15 lần
27
13 lần
05
10 lần
73
10 lần
00
9 lần
85
9 lần
93
9 lần
08
8 lần
71
8 lần
13
7 lần
15
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
75 | 7 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | ![]() |
|
25 | 14 Lần | ![]() |
|
52 | 14 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
63 | 14 Lần | ![]() |
|
98 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
89 | 13 Lần | ![]() |
|
26 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 17 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |