Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 88 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/06/2023 - 29/06/2024
17/06/2024 | Giải tư: 1790 - 4909 - 3532 - 7588 |
06/06/2024 | Giải đặc biệt: 66688 |
03/06/2024 | Giải năm: 9288 - 0277 - 3980 - 8641 - 4689 - 7198 |
25/04/2024 | Giải tư: 0777 - 9136 - 6698 - 2988 |
11/04/2024 | Giải sáu: 753 - 388 - 635 |
04/04/2024 | Giải sáu: 788 - 031 - 386 |
11/03/2024 | Giải tư: 7285 - 1688 - 9707 - 9289 |
26/02/2024 | Giải bảy: 63 - 88 - 24 - 56 |
22/02/2024 | Giải đặc biệt: 82488 |
08/02/2024 | Giải ba: 11923 - 39951 - 06845 - 01815 - 93739 - 55388 Giải tư: 9488 - 7388 - 2208 - 9004 Giải năm: 9570 - 5276 - 3461 - 7388 - 5303 - 6573 |
22/01/2024 | Giải ba: 39344 - 36781 - 97614 - 33735 - 51836 - 41688 |
08/01/2024 | Giải tư: 0375 - 1988 - 6675 - 2621 |
01/01/2024 | Giải ba: 55788 - 04997 - 82222 - 02980 - 83746 - 18098 |
25/12/2023 | Giải tư: 3581 - 1288 - 7240 - 1453 Giải bảy: 40 - 61 - 88 - 84 |
18/12/2023 | Giải bảy: 88 - 89 - 65 - 94 |
20/11/2023 | Giải bảy: 92 - 67 - 88 - 72 |
06/11/2023 | Giải bảy: 01 - 82 - 52 - 88 |
26/10/2023 | Giải đặc biệt: 26788 |
23/10/2023 | Giải bảy: 88 - 11 - 81 - 35 |
28/09/2023 | Giải ba: 50556 - 02023 - 73169 - 91188 - 39404 - 88068 |
31/08/2023 | Giải sáu: 166 - 251 - 788 |
28/08/2023 | Giải năm: 7212 - 5751 - 3688 - 3614 - 1843 - 5375 |
03/08/2023 | Giải đặc biệt: 80288 |
27/07/2023 | Giải năm: 7288 - 5379 - 6926 - 4166 - 5022 - 1814 |
10/07/2023 | Giải sáu: 888 - 290 - 934 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 27/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 3 lần
46 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
18 lần
36
16 lần
11
15 lần
27
13 lần
05
10 lần
73
10 lần
00
9 lần
85
9 lần
93
9 lần
08
8 lần
71
8 lần
13
7 lần
15
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
75 | 7 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | ![]() |
|
25 | 14 Lần | ![]() |
|
52 | 14 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
63 | 14 Lần | ![]() |
|
98 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
89 | 13 Lần | ![]() |
|
26 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 17 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |