Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 03 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/06/2023 - 29/06/2024
17/06/2024 | Giải bảy: 22 - 72 - 17 - 03 |
03/06/2024 | Giải nhì: 76603 - 27648 |
06/05/2024 | Giải năm: 5000 - 1334 - 5056 - 5124 - 3581 - 8603 |
29/04/2024 | Giải sáu: 460 - 330 - 803 Giải bảy: 08 - 61 - 03 - 82 |
25/04/2024 | Giải nhì: 48830 - 35403 |
15/04/2024 | Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
04/04/2024 | Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
28/03/2024 | Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
14/03/2024 | Giải sáu: 630 - 802 - 403 Giải bảy: 03 - 64 - 94 - 72 |
26/02/2024 | Giải ba: 71285 - 37989 - 62482 - 67475 - 65703 - 34114 |
08/02/2024 | Giải năm: 9570 - 5276 - 3461 - 7388 - 5303 - 6573 |
21/12/2023 | Giải sáu: 403 - 775 - 949 |
14/12/2023 | Giải ba: 81520 - 69703 - 11751 - 71184 - 82277 - 25595 Giải năm: 8284 - 0885 - 1003 - 4565 - 1675 - 1006 |
27/11/2023 | Giải nhất: 74703 Giải năm: 3927 - 1272 - 4079 - 5403 - 1036 - 9546 |
13/11/2023 | Giải sáu: 503 - 719 - 868 |
30/10/2023 | Giải ba: 25283 - 29519 - 54803 - 06974 - 65945 - 63081 Giải tư: 7503 - 1183 - 6318 - 1975 |
19/10/2023 | Giải nhì: 38899 - 87603 |
12/10/2023 | Giải bảy: 25 - 65 - 20 - 03 |
09/10/2023 | Giải nhất: 31903 |
05/10/2023 | Giải tư: 8037 - 6603 - 9356 - 3574 |
25/09/2023 | Giải năm: 2897 - 5156 - 0016 - 2707 - 3603 - 9705 |
21/09/2023 | Giải năm: 6189 - 5380 - 9292 - 6703 - 4758 - 9247 |
14/09/2023 | Giải năm: 6452 - 1096 - 3635 - 6305 - 6223 - 8703 |
07/09/2023 | Giải nhất: 86503 |
28/08/2023 | Giải ba: 44306 - 18203 - 05711 - 38445 - 73969 - 29512 Giải bảy: 14 - 08 - 03 - 65 |
21/08/2023 | Giải ba: 91318 - 15732 - 46289 - 25409 - 20500 - 06303 |
14/08/2023 | Giải bảy: 22 - 03 - 25 - 63 |
10/08/2023 | Giải nhì: 27262 - 60903 |
27/07/2023 | Giải nhất: 85403 |
17/07/2023 | Giải năm: 7791 - 2461 - 4860 - 6652 - 4403 - 8973 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 27/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
01 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 3 lần
46 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
18 lần
36
16 lần
11
15 lần
27
13 lần
05
10 lần
73
10 lần
00
9 lần
85
9 lần
93
9 lần
08
8 lần
71
8 lần
13
7 lần
15
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
75 | 7 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
50 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
90 | 17 Lần | ![]() |
|
25 | 14 Lần | ![]() |
|
52 | 14 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
63 | 14 Lần | ![]() |
|
98 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
89 | 13 Lần | ![]() |
|
26 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 12 Lần | ![]() |
|
42 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 17 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |