Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 79 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 16/02/2025 - 18/03/2025
| Thái Bình 16/03/2025 |
Giải ba: 67255 - 72738 - 13179 - 97869 - 04866 - 85504 |
| Nam Định 15/03/2025 |
Giải năm: 7879 - 1673 - 8599 - 0379 - 5099 - 1649 |
| Hà Nội 13/03/2025 |
Giải nhì: 86246 - 66179 |
| Thái Bình 09/03/2025 |
Giải nhất: 05279 |
| Nam Định 08/03/2025 |
Giải năm: 7498 - 7202 - 7079 - 3920 - 0057 - 6095 |
| Thái Bình 02/03/2025 |
Giải nhì: 57379 - 10285 |
| Nam Định 01/03/2025 |
Giải nhì: 72648 - 96979 |
| Hải Phòng 28/02/2025 |
Giải bảy: 42 - 79 - 24 - 91 |
| Thái Bình 23/02/2025 |
Giải tư: 3430 - 4479 - 3759 - 5727 |
| Nam Định 22/02/2025 |
Giải sáu: 679 - 627 - 814 |
| Hải Phòng 21/02/2025 |
Giải năm: 2182 - 9879 - 4847 - 3835 - 8308 - 0464 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 08/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
35
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 27 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 35 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 59 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 01 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 06 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 13 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 14 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 19 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 22 | ( 2 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 33 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 38 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 41 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 53 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 76 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 86 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 88 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 99 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 22 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 86 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 13 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 23 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 27 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 35 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 39 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 62 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 80 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 88 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 91 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 9 Lần | 1 |
0 | 5 Lần | 1 |
||
| 7 Lần | 0 |
1 | 7 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 5 |
2 | 10 Lần | 1 |
||
| 10 Lần | 3 |
3 | 10 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 2 |
4 | 4 Lần | 5 |
||
| 11 Lần | 2 |
5 | 6 Lần | 1 |
||
| 4 Lần | 0 |
6 | 9 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 2 |
7 | 8 Lần | 3 |
||
| 12 Lần | 3 |
8 | 9 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 2 |
9 | 13 Lần | 1 |
||


Không tăng
Tăng 1
Giảm 1 
