Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 24 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/01/2025 - 19/02/2025
Bắc Ninh 19/02/2025 |
Giải năm: 2338 - 5933 - 4724 - 6046 - 0663 - 3102 |
Quảng Ninh 18/02/2025 |
Giải ba: 60877 - 08444 - 17077 - 78624 - 17200 - 68398 |
Hà Nội 17/02/2025 |
Giải tư: 2242 - 1662 - 3524 - 9381 |
Thái Bình 16/02/2025 |
Giải tư: 2024 - 9847 - 5561 - 6356 |
Hải Phòng 14/02/2025 |
Giải năm: 6777 - 2689 - 8832 - 6524 - 0956 - 5991 |
Hải Phòng 07/02/2025 |
Giải năm: 7678 - 9905 - 1035 - 1468 - 4825 - 7224 |
Hà Nội 06/02/2025 |
Giải năm: 1591 - 9295 - 7186 - 0824 - 2967 - 3940 |
Bắc Ninh 05/02/2025 |
Giải tư: 1133 - 7324 - 8645 - 7791 |
Thái Bình 02/02/2025 |
Giải năm: 4298 - 1382 - 1545 - 1024 - 6171 - 1744 |
Thái Bình 26/01/2025 |
Giải nhì: 86924 - 60026 Giải tư: 3912 - 5124 - 4661 - 3179 |
Nam Định 25/01/2025 |
Giải ba: 42038 - 33724 - 57333 - 53182 - 09702 - 20300 |
Quảng Ninh 21/01/2025 |
Giải năm: 5148 - 7109 - 0624 - 5293 - 9123 - 7983 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/03/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00 ( 13 ngày )
27 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
40 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
43 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
86
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
30 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
50 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
30 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |